--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo hưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo hưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hưu
+
(cũ) Ask to retire on a pension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo hưu"
:
cáo hưu
có hậu
có hiếu
cổ hủ
cố hữu
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
cáo hưu
:
(cũ) Ask to retire on a pension
+
hoãn nợ
:
(luật) MoratoryLệnh hoãn nợMoratorium